English to Vietnamese
Search Query: mace
Best translation match:
English | Vietnamese |
mace
|
* danh từ
- gậy chơi bi-a - (sử học) cái chuỳ - trượng, gậy quyền |
Probably related with:
English | Vietnamese |
mace
|
gậy chỉ huy đấy ; khẩn cấp ; trượng ;
|
mace
|
gậy chỉ huy đấy ; khẩn cấp ; trượng ;
|
May be synonymous with:
English | English |
mace; chemical mace
|
(trademark) a liquid that temporarily disables a person; prepared as an aerosol and sprayed in the face, it irritates the eyes and causes dizziness and immobilization
|
mace; macebearer; macer
|
an official who carries a mace of office
|
May related with:
English | Vietnamese |
mace-bearer
|
* danh từ
- người cầm quyền trượng (quan cao cấp) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet