English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: lyceum

Best translation match:
English Vietnamese
lyceum
* danh từ
- (Lyceum) vườn Ly-xi-um (ở A-ten, nơi A-ri-xtốt dạy học)
- nơi học tập (có giảng đường, thư viện...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổ chức truyền bá văn học nghệ thuật

May be synonymous with:
English English
lyceum; gymnasium; lycee; middle school; secondary school
a school for students intermediate between elementary school and college; usually grades 9 to 12

May related with:
English Vietnamese
lyceum
* danh từ
- (Lyceum) vườn Ly-xi-um (ở A-ten, nơi A-ri-xtốt dạy học)
- nơi học tập (có giảng đường, thư viện...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổ chức truyền bá văn học nghệ thuật
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: