English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: luminary

Best translation match:
English Vietnamese
luminary
* danh từ
- thể sáng (như mặt trời, mặt trăng)
- danh nhân, ngôi sao sáng; người có uy tín lớn, người có ảnh hưởng lớn

May be synonymous with:
English English
luminary; guiding light; leading light; notability; notable
a celebrity who is an inspiration to others

May related with:
English Vietnamese
luminary
* danh từ
- thể sáng (như mặt trời, mặt trăng)
- danh nhân, ngôi sao sáng; người có uy tín lớn, người có ảnh hưởng lớn
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: