English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: lukewarm

Best translation match:
English Vietnamese
lukewarm
* tính từ
- (nói về chất lỏng) âm ấm
- lãnh đạm, thờ ơ
* danh từ
- người lãnh đạm, người thờ ơ, người nhạt nhẽo, người hững hờ, người không sốt sắng, người thiếu nhiệt tình

Probably related with:
English Vietnamese
lukewarm
ấm ;
lukewarm
ấm ;

May be synonymous with:
English English
lukewarm; tepid
moderately warm
lukewarm; half-hearted; halfhearted; tepid
feeling or showing little interest or enthusiasm

May related with:
English Vietnamese
lukewarmness
* danh từ
- trạng thái ấm, trạng thái âm ấm
- tính lãnh đạm, tính thờ ơ, tính nhạt nhẽo, tính hững hờ, tính không sốt sắng, tính thiếu nhiệt tình
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: