English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: luces

Best translation match:
English Vietnamese
luces
- danh từ số nhiều của lux

May related with:
English Vietnamese
fleur-de-luce
-de-luce)
/'flə:də'lju:s/ (flower-de-luce)
/'flauədə'lju:s/
* danh từ, số nhiều fleurs-de-lis
- (thực vật học) hoa irit
- (số ít hoặc số nhiều) huy hiệu các vua Pháp; hoàng gia Pháp, nước Pháp
flower-de-luce
-de-luce)
/'flə:də'lju:s/ (flower-de-luce)
/'flauədə'lju:s/
* danh từ, số nhiều fleurs-de-lis
- (thực vật học) hoa irit
- (số ít hoặc số nhiều) huy hiệu các vua Pháp; hoàng gia Pháp, nước Pháp
luces
- danh từ số nhiều của lux
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: