English to Vietnamese
Search Query: lowlying
Best translation match:
English | Vietnamese |
lowlying
|
* tính từ
- thấp lè tè = lowlying hills+những ngọn đồi thấp lè tè = lowlying clouds+những đám mây thấp lè tè |
May related with:
English | Vietnamese |
lowliness
|
* danh từ
- tính chất tầm thường, tính ti tiện, tính hèn mọn - lòng khiêm tốn; tính nhún nhường, khiêm nhượng |
lowly
|
* tính từ & phó từ
- tầm thường, ti tiện, hèn mọn - khiêm tốn, nhún nhường, khiêm nhượng |
lowlying
|
* tính từ
- thấp lè tè = lowlying hills+những ngọn đồi thấp lè tè = lowlying clouds+những đám mây thấp lè tè |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet