English to Vietnamese
Search Query: louvre
Best translation match:
English | Vietnamese |
louvre
|
* danh từ
- (số nhiều) mái hắt ((cũng) louver boards) - nón (che) ống khói - ván dội (đặt ở trên lầu chuông để dội tiếng xuống) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
louvre
|
bảo tàng louvre ;
|
louvre
|
bảo tàng louvre ;
|
May be synonymous with:
English | English |
louvre; louvre museum
|
an art museum that is a famous tourist attraction in Paris
|
louvre; fin; louver
|
one of a set of parallel slats in a door or window to admit air and reject rain
|
May related with:
English | Vietnamese |
louvre
|
* danh từ
- (số nhiều) mái hắt ((cũng) louver boards) - nón (che) ống khói - ván dội (đặt ở trên lầu chuông để dội tiếng xuống) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet