English to Vietnamese
Search Query: long-haired
Best translation match:
English | Vietnamese |
long-haired
|
-haired) /'lɔɳheə,'lɔɳ'heəd/
* tính từ, (thông tục) - trí thức - thích nghệ thuật, có khiếu về nghệ thuật; thích âm nhạc cổ điển |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet