English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: lonely

Best translation match:
English Vietnamese
lonely
* tính từ
- vắng vẻ, hiu quạnh
- cô đơn, cô độc, bơ vơ
=to feel lonely+ cảm thấy cô độc
=to feel lonely for someone+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhớ ai

Probably related with:
English Vietnamese
lonely
buồn ; bớt cô đơn một chút ; cô quạnh ; cô ; cô đơn cảm thấy khá ; cô đơn hay không ; cô đơn hay ; cô đơn lắm ; cô đơn một ; cô đơn nữa ; cô đơn quá ; cô đơn thôi ; cô đơn ; cô độc chút nào ; cô độc lắm ; cô độc ; cảm thấy cô đơn ; cảm thấy cô độc ; gã cô đơn vì ; gã cô đơn ; khá cô đơn ; lẻ lôi ; mình ; một mình ; một người cô đơn ; nhiều bạn ; rất cô dơn ; rất cô đơn ; thấy cô đơn ; thật buô ; trống trải ; và cô đơn nữa ; đã rất cô dơn ; đơn lắm ; đơn quá ; đơn ; đơn độc ; độc ; đứa ;
lonely
bớt cô đơn một chút ; cô quạnh ; cô đơn cảm thấy khá ; cô đơn hay không ; cô đơn hay ; cô đơn lắm ; cô đơn một ; cô đơn nữa ; cô đơn quá ; cô đơn thôi ; cô đơn ; cô độc chút nào ; cô độc lắm ; cô độc ; cảm thấy cô đơn ; cảm thấy cô độc ; du ; du ̀ ; gã cô đơn vì ; gã cô đơn ; khá cô đơn ; lẻ lôi ; lẽo ; mình ; mấy ; một mình ; một người cô đơn ; nhiều bạn ; rất cô dơn ; rất cô đơn ; thấy cô đơn ; thật buô ; trống trải ; và cô đơn nữa ; đã rất cô dơn ; đơn lắm ; đơn quá ; đơn ; đơn độc ; độc ; đứa ;

May be synonymous with:
English English
lonely; alone; lone; solitary
lacking companions or companionship
lonely; lonesome
marked by dejection from being alone
lonely; lone; solitary
characterized by or preferring solitude
lonely; solitary; unfrequented
devoid of creatures

May related with:
English Vietnamese
lone hand
* danh từ
- người tự lực
- sự tự lực
loneliness
* danh từ
- sự vắng vẻ, sự hiu quạnh
- cảnh cô đơn, sự cô độc
lonely
* tính từ
- vắng vẻ, hiu quạnh
- cô đơn, cô độc, bơ vơ
=to feel lonely+ cảm thấy cô độc
=to feel lonely for someone+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhớ ai
lonely hearts
* danh từ
- những người muốn tìm bạn tâm đầu ý hợp để kết hôn
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: