English to Vietnamese
Search Query: lollop
Best translation match:
English | Vietnamese |
lollop
|
* nội động từ, (thông tục)
- tha thẩn, la cà - bước lê đi, đi kéo lê |
Probably related with:
English | Vietnamese |
lollop
|
tha thẩn ;
|
lollop
|
tha thẩn ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
lollop
|
* nội động từ, (thông tục)
- tha thẩn, la cà - bước lê đi, đi kéo lê |
lollop
|
tha thẩn ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet