English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: logistic

Best translation match:
English Vietnamese
logistic
* tính từ
- về hậu cần, liên quan tới hậu cần

May be synonymous with:
English English
logistic; logistical
of or relating to logistics

May related with:
English Vietnamese
logistics
* danh từ số nhiều
- (toán học) Logictic
- (quân sự) ngành hậu cần
logistic function
- (Econ) Hàm Lôgistic
+ Đồ thị của hàm này có hình chữ S, và nó được sử dụng để biểu diễn mối quan hệ giữa giá trị của một biến số kinh tế và thời gian.
logistic
* tính từ
- về hậu cần, liên quan tới hậu cần
logistical
* tính từ
- về hậu cần, liên quan tới hậu cần
logistically
* phó từ
- về hậu cần
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: