English to Vietnamese
Search Query: logged
Best translation match:
English | Vietnamese |
logged
|
* tính từ
- dùng gỗ nguyên ghép thành = logged cabin+nhà nhỏ làm bằng gỗ nguyên ghép thành |
Probably related with:
English | Vietnamese |
logged
|
ghi lại ; mở ; nhập vào ; đăng xuất ; được ghi ;
|
logged
|
bị chặt phá ; ghi lại ; mở ; nhập vào ; đăng xuất ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
log-book
|
* danh từ
- nhật ký hàng hải - (hàng không) sổ nhật ký (của) máy bay - (kỹ thuật) sổ nhật ký (của) máy - sổ lộ trình (xe ô tô) |
log-cabin
|
* danh từ
- túp nhà làm bằng cây gỗ ghép |
log-canoe
|
* danh từ
- thuyền độc mộc |
log-head
|
* danh từ
- người ngu ngốc, người ngu đần |
log-hut
|
* danh từ
- túp nhà làm bằng cây gỗ ghép - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhà tù, trại giam |
log-man
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) logger |
log-roll
|
* nội động từ
- thông đồng, giúp đỡ lẫn nhau (trong những mưu toan chính trị...) - tâng bốc tác phẩm của nhau (giữa các nhà phê bình văn học) * ngoại động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thông đồng; làm thông qua (một dự luật) |
log-rolling
|
* danh từ
- sự giúp nhau đốn gỗ - sự thông đồng; sự giúp đỡ lẫn nhau (trong việc tố tụng, trong những mưu toan chính trị...) - sự tâng bốc tác phẩm của nhau (giữa các nhà phê bình văn học) |
logging
|
* danh từ
- việc đốn gỗ |
saw log
|
* danh từ
- khúc gỗ để cưa |
yule-log
|
* danh từ
- khúc củi đốt ngày lễ Nô-en |
audit log
|
- (Tech) sổ kiểm tra
|
error log
|
- (Tech) sổ ghi sai lầm
|
log-linear
|
- (Econ) Tuyến tính lôgarit
+ Một mối quan hệ toán học mà nếu biểu diễn bằng lôgarit thì là một hàm tuyến tính. |
semi log
|
- (Econ) Phương pháp bán Lôgarit hoá.
+ Phương pháp minh hoạ những biến số kinh tế có thể thay đôi theo thời gian. |
log off
|
- rời hệ thống
|
log on
|
- nhập vào hệ
|
log-house
|
* danh từ
- nhà ghép bằng cây gỗ nguyên |
log-in
|
* động từ
- (tin học) nối máy; mở máy; bắt đầu |
log-jam
|
* danh từ
- chỗ bế tắc |
log-out
|
* danh từ
- (tin học) tắt máy; chấm dứt |
log-yard
|
* danh từ
- bãi gỗ súc |
logged
|
* tính từ
- dùng gỗ nguyên ghép thành = logged cabin+nhà nhỏ làm bằng gỗ nguyên ghép thành |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet