English to Vietnamese
Search Query: lockage
Best translation match:
English | Vietnamese |
lockage
|
* danh từ
- sự chắn bằng cửa cổng - hệ thống cửa cống (trên kênh, sông đào) - tiền thuế qua cửa cống (đánh vào tàu bè qua lại) - lượng nước lên xuống ở cửa cống |
May related with:
English | Vietnamese |
lockage
|
* danh từ
- sự chắn bằng cửa cổng - hệ thống cửa cống (trên kênh, sông đào) - tiền thuế qua cửa cống (đánh vào tàu bè qua lại) - lượng nước lên xuống ở cửa cống |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet