English to Vietnamese
Search Query: lobotomize
Best translation match:
English | Vietnamese |
lobotomize
|
* ngoại động từ
- mổ thùy não - làm cho đần độn |
Probably related with:
English | Vietnamese |
lobotomize
|
mổ thùy não của ;
|
lobotomize
|
mổ thùy não của ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
lobotomize
|
* ngoại động từ
- mổ thùy não - làm cho đần độn |
lobotomized
|
* tính từ
- đã được mổ thùy não - đần độn |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet