English to Vietnamese
Search Query: literator
Best translation match:
English | Vietnamese |
literator
|
* danh từ
- nhà văn |
May related with:
English | Vietnamese |
literal
|
* tính từ
- (thuộc) chữ; bằng chữ; theo nghĩa của chữ, theo nghĩa đen =a literal translation+ bản dịch từng chữ theo nguyên văn =a literal error+ chữ in sai =on a literal sense+ theo nghĩa đen =a literal transcript+ bản sao nguyên văn =literal interpretation+ sự hiểu theo từng chữ, sự hiểu theo nghĩa đen - tầm thường, phàm tục =a literal man+ người phàm phu tục tử - thật, đúng như vậy =a literal swarm of children+ đúng là bầy con nít |
literalism
|
* danh từ
- sự giải thích theo nghĩa đen - sự dịch từng ch |
literality
|
* danh từ
- sự y theo nghĩa đen |
literalize
|
* ngoại động từ
- hiểu theo nghĩa đen, diễn đạt theo nghĩa đen |
literally
|
* phó từ
- theo nghĩa đen, theo từng chữ - thật vậy, đúng là =the enemy troops were literally swept away by the guerllias+ quân địch đúng là đã bị du kích quét sạch |
literate
|
* tính từ
- có học; hay chữ - biết đọc, biết viết * danh từ - người học thức, người hay chữ - người biết đọc, biết viết - người không có học vị mà giữ thánh chức (trong giáo hội Anh) |
literator
|
* danh từ
- nhà văn |
literalness
|
* danh từ
- sự y theo nghĩa đen |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet