English to Vietnamese
Search Query: lintel
Best translation match:
English | Vietnamese |
lintel
|
* danh từ
- (kiến trúc) lanhtô, rầm đỡ (cửa sổ hay cửa ra vào) |
May be synonymous with:
English | English |
lintel; header
|
horizontal beam used as a finishing piece over a door or window
|
May related with:
English | Vietnamese |
lintel
|
* danh từ
- (kiến trúc) lanhtô, rầm đỡ (cửa sổ hay cửa ra vào) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet