English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: arbitrate

Best translation match:
English Vietnamese
arbitrate
* động từ
- phân xử, làm trọng tài phân xử
=to arbitrate a quarrel+ phân xử một vụ cãi nhau

Probably related with:
English Vietnamese
arbitrate
hãy phân xử ;
arbitrate
hãy phân xử ;

May be synonymous with:
English English
arbitrate; intercede; intermediate; liaise; mediate
act between parties with a view to reconciling differences

May related with:
English Vietnamese
arbitral
* tính từ
- (thuộc) sự phân xử; (thuộc) trọng tài
arbitrate
* động từ
- phân xử, làm trọng tài phân xử
=to arbitrate a quarrel+ phân xử một vụ cãi nhau
arbitration
* danh từ
- sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử
!arbitration of exchange
- sự quyết định giá hối đoái
arbitrator
* danh từ
- (pháp lý) người phân xử, trọng tài
- quan toà, thẩm phán
arbitrable
* tính từ
- tùy ý
- giao người khác quyết định
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: