English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: lined

Best translation match:
English Vietnamese
lined
* tính từ
- nhăn nheo (gương mặt)

Probably related with:
English Vietnamese
lined
cho dàn hàng ; cho tất ; dựng ; lót ; nối ; viền ; xếp hàng ; xếp ; được lót ; đặt ;
lined
cho tất ; dựng ; lót ; nối ; viền ; xếp hàng ; đặt ;

May be synonymous with:
English English
lined; seamed
(used especially of skin) marked by lines or seams

May related with:
English Vietnamese
air-line
* danh từ
- đường hàng không
assembly line
* danh từ
- (kỹ thuật) dây chuyền lắp ráp
bee-line
* danh từ
- đường chim bay
belt-line
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường xe điện vành đai (vòng quanh thành phố)
border line
* danh từ
- đường ranh giới, giới tuyến
* tính từ
- ở giới tuyến
!border-line case
- (tâm lý học) trường hợp gần như điên
bread-line
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng người thất nghiệp, chờ lĩnh chẩn
chalk line
* danh từ
- dây bật phấn
clothes-line
* danh từ
- dây phơi quần áo
colour-line
-line)
/'kʌləlain/
* danh từ
- sự phân biệt chủng tộc
cont-line
* danh từ
- (hàng hải) khoảng trống (giữa những mối của sợi dây thừng, giữa các thùng xếp cạnh nhau dưới tàu)
contour-line
* danh từ
- đường mức (trên bản đồ...)
datum-line
* danh từ
- đường mốc
- (toán học) trục toạ độ
dead-line
* danh từ
- đường giới hạn không được vượt qua
- hạn cuối cùng (trả tiền, rút quân...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường giới hạn trong sân nhà tù (người tù bước qua có thể bị bắn ngay tại chỗ)
feeder line
* danh từ
- nhánh (đường sắt)
firing-line
* danh từ
- tuyến lửa
fishing-line
* danh từ
- dây câu
goal-line
* danh từ
- (thể dục,thể thao) vạch khung thành
hair-line
* danh từ
- dây thừng làm bằng tóc
- nét hất lên (chữ viết)
half-line
* danh từ
- nửa đường thẳng
hot line
* danh từ
- đường dây nóng, đường dây nói đặc biệt (giữa người đứng đầu hai nước)
life-line
* danh từ
- dây an toàn (buộc vào đai an toàn của người lặn); dây cứu đắm (ở lan can trên tàu thuỷ)
- đường số mệnh (trên bàn tay)
- đường giao thông huyết mạch
line-drawing
* danh từ
- bức vẽ bằng bút mực; bức vẽ bằng bút chì
line-officer
* danh từ
- (quân sự) sĩ quan đơn vịn chiến đầu; sĩ quan tàu chiến
line-up
* danh từ
- đội hình, hàng, độ ngũ
- (thể dục,thể thao) sự sắp xếp đội hình (trước khi giao đấu)
lining
* danh từ
- lớp vải lót (áo, mũ)
- lớp gỗ che tường, lớp gạch giữ bờ đất, lớp đá giữ bờ đất
loop-line
* danh từ
- đường nhánh, đường vòng (đường xe lửa, đường dây điện báo)
main line
* danh từ
- (ngành đường sắt) đường sắt chính
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mạch máu chính để tiêm mocfin; sự tiêm mocfin vào mạch máu chính
night-line
* danh từ
- cần câu đêm
off-line
* tính từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoạt động độc lập (đối với máy tính điện tử chính)
party line
* danh từ
- đường lối của đảng
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) party wire
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: