English to Vietnamese
Search Query: lifeboat
Best translation match:
English | Vietnamese |
lifeboat
|
* danh từ
- tàu cứu đắm, xuồng cứu đắm |
Probably related with:
English | Vietnamese |
lifeboat
|
chiêc thuyền phao ; con thuyền cứu nạn ; thuyền cứu hộ mà ; thuyền cứu hộ ; thuyền cứu sinh ; thuyền ; tàu cứu hộ ; tàu ; xuồng cứu sinh ;
|
lifeboat
|
chiêc thuyền phao ; con thuyền cứu nạn ; cái phao nổi ; thuyền cứu hộ mà ; thuyền cứu hộ ; thuyền cứu sinh ; thuyền ; tàu cứu hộ ; tàu ; xuồng cứu sinh ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
lifeboat
|
* danh từ
- tàu cứu đắm, xuồng cứu đắm |
lifeboat
|
chiêc thuyền phao ; con thuyền cứu nạn ; thuyền cứu hộ mà ; thuyền cứu hộ ; thuyền cứu sinh ; thuyền ; tàu cứu hộ ; tàu ; xuồng cứu sinh ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet