English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: licentiate

Best translation match:
English Vietnamese
licentiate
* danh từ
- cử nhân

May related with:
English Vietnamese
licentiate
* danh từ
- cử nhân
licentious
* tính từ
- phóng túng, bừa bâi; dâm loạn
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) phóng túng về niêm luật (thơ); tuỳ tiện về ngữ pháp
licentiousness
* danh từ
- sự phóng túng, sự bừa bâi; sự dâm loạn
licentiously
* phó từ
- phóng túng, bừa bãi
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: