English to Vietnamese
Search Query: libertarian
Best translation match:
English | Vietnamese |
libertarian
|
* danh từ
- người tự do chủ nghĩa; người tán thành tự do * tính từ - tự do chủ nghĩa |
Probably related with:
English | Vietnamese |
libertarian
|
phái tự do cá nhân ;
|
libertarian
|
phái tự do cá nhân ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
libertarianism
|
* danh từ
- chủ nghĩa tự do |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet