English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: libber

Best translation match:
English Vietnamese
libber
* danh từ
- người đòi giải phóng cho cái gì, người chủ trương mang lại tự do cho cái gì

May related with:
English Vietnamese
ad-libber
- xem ad-lib
women's libber
* danh từ
- người đấu tranh cho lý tưởng 'nam nữ bình quyền', người bênh vực quyền của nữ giới
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: