English to Vietnamese
Search Query: liability
Best translation match:
English | Vietnamese |
liability
|
* danh từ
- trách nhiệm pháp lý, nghĩa vụ pháp lý =liability for military service+ nghĩa vụ tòng quân - (số nhiều) tiền nợ, khoản phải trả =to be unable to meet one's liabilities+ không có khả năng trả nợ - (+ to) khả năng bị, khả năng mắc, nguy cơ =liability error+ khả năng mắc sai lầm =liability to accidents+ khả năng xảy ra tai nạn - cái gây khó khăn trở ngại; cái của nợ, cái nợ đời |
Probably related with:
English | Vietnamese |
liability
|
con nợ ; cái nợ đời ; của nợ ; khoản nợ ; món nợ ; ngại ; nợ ; pháp lý ; thị trường trở ngại ; trách nhiệm pháp lý ; trách nhiệm ; trách nhiệm đối ; trở ngại ; vật cản ; về trách nhiệm pháp lý ;
|
liability
|
con nợ ; cái nợ đời ; của nợ ; khoản nợ ; món nợ ; ngại ; nợ ; pháp lý ; thị trường trở ngại ; trách nhiệm pháp lý ; trách nhiệm ; trở ngại ; vật cản ; về trách nhiệm pháp lý ;
|
May be synonymous with:
English | English |
liability; financial obligation; indebtedness
|
an obligation to pay money to another party
|
May related with:
English | Vietnamese |
liability
|
* danh từ
- trách nhiệm pháp lý, nghĩa vụ pháp lý =liability for military service+ nghĩa vụ tòng quân - (số nhiều) tiền nợ, khoản phải trả =to be unable to meet one's liabilities+ không có khả năng trả nợ - (+ to) khả năng bị, khả năng mắc, nguy cơ =liability error+ khả năng mắc sai lầm =liability to accidents+ khả năng xảy ra tai nạn - cái gây khó khăn trở ngại; cái của nợ, cái nợ đời |
liabilities
|
- (Econ) Nợ.
+ Mọi trái quyền, thực tại hay tương lai, đối với một cá nhân hay tổ chức. |
limited liability
|
- (Econ) Trách nhiẹm hữu hạn.
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet