English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: lever

Best translation match:
English Vietnamese
lever
* danh từ
- cái đòn bẩy
* động từ
- bẩy lên, nâng bằng đòn bẩy

Probably related with:
English Vietnamese
lever
bẩy ; chi phối ; cái cần ; cần bẩy ; cần này ; cần ; gạt ; kéo cần ; thiết bị ; tung tòa nhà ; tắc ; đòn bẩy ; đòn đẩy ;
lever
bẩy ; chi phối ; cái cần ; cần bẩy ; cần này ; cần ; gạt ; kéo cần ; thiết bị ; tung tòa nhà ; tắc ; đòn bẩy ; đòn đẩy ;

May be synonymous with:
English English
lever; lever tumbler
a flat metal tumbler in a lever lock
lever; jimmy; prise; prize; pry
to move or force, especially in an effort to get something open

May related with:
English Vietnamese
switch-lever
* danh từ
- (ngành đường sắt) tay bẻ ghi
tyre-lever
* danh từ
- cái tháo lốp xe
gear-lever
* danh từ
- cần số
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: