English to Vietnamese
Search Query: aqueous
Best translation match:
English | Vietnamese |
aqueous
|
* tính từ
- (thuộc) nước; có nước =aqueous solution+ (hoá học) dung dịch nước - (địa lý,địa chất) do nước (tạo thành) =aqueous rock+ đá do nước tạo thành |
May be synonymous with:
English | English |
aqueous; sedimentary
|
produced by the action of water
|
May related with:
English | Vietnamese |
aqueous
|
* tính từ
- (thuộc) nước; có nước =aqueous solution+ (hoá học) dung dịch nước - (địa lý,địa chất) do nước (tạo thành) =aqueous rock+ đá do nước tạo thành |
non-aqueous
|
* tính từ
- không có nước, khô |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet