English to Vietnamese
Search Query: aquatics
Best translation match:
English | Vietnamese |
aquatics
|
* danh từ số nhiều
- (thể dục,thể thao) những môn thể thao dưới nước (bơi lội, bóng nước...) |
May be synonymous with:
English | English |
aquatics; water sport
|
sports that involve bodies of water
|
May related with:
English | Vietnamese |
aquatic
|
* tính từ
- sống ở nước, mọc ở nước - (thể dục,thể thao) chơi ở dưới nước (ví dụ bóng nước...) |
aquatics
|
* danh từ số nhiều
- (thể dục,thể thao) những môn thể thao dưới nước (bơi lội, bóng nước...) |
aquation
|
* danh từ
- (hoá học) sự hyđrat hoá |
aquatically
|
- xem aquatic
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet