English to Vietnamese
Search Query: leisured
Best translation match:
English | Vietnamese |
leisured
|
* tính từ
- có nhiều thì giờ rỗi rãi, nhàn hạ =leisured classes+ những lớp người nhàn hạ |
May related with:
English | Vietnamese |
leisure
|
* danh từ
- thì giờ rỗi rãi, lúc thư nhàn =at leisure+ rỗi việc, có thì giờ rảnh, nhàn nhã; ung dung, không vội vàng =at one's leisure+ vào lúc rỗi rãi, vào lúc rảnh rang =to wait someone's leisure+ chờ ai có thì giờ rảnh |
leisured
|
* tính từ
- có nhiều thì giờ rỗi rãi, nhàn hạ =leisured classes+ những lớp người nhàn hạ |
leisureliness
|
* danh từ
- sự rỗi rãi, sự rảnh rang; sự thong dong |
leisurely
|
* tính từ
- rỗi rãi, rảnh rang; thong thả, thong dong, ung dung, nhàn nhã - làm trong lúc rảnh rang; làm ung dung * phó từ - nhàn nhã; thong thả, thong dong, ung dung |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet