English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: ledge

Best translation match:
English Vietnamese
ledge
* danh từ
- gờ, rìa (tường, cửa...)
- đá ngầm
- (ngành mỏ) mạch quặng

Probably related with:
English Vietnamese
ledge
bờ đá ; cái lưới ; gờ ; kia ; lan can ; những khó khăn ; rìa ;
ledge
bờ đá ; cái lưới ; gờ ; kia ; lan can ; những khó khăn ; rìa ;

May be synonymous with:
English English
ledge; shelf
a projecting ridge on a mountain or submerged under water

May related with:
English Vietnamese
ledge
* danh từ
- gờ, rìa (tường, cửa...)
- đá ngầm
- (ngành mỏ) mạch quặng
window-ledge
* danh từ
- bậu cửa sổ (ngưỡng cửa sổ ở mép dưới cửa sổ, ở bên trong hoặc ở bên ngoài)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: