English to Vietnamese
Search Query: aqua
Best translation match:
English | Vietnamese |
aqua
|
* danh từ
- số nhiều aquas - nước |
May be synonymous with:
English | English |
aqua; aquamarine; cobalt blue; greenish blue; peacock blue; turquoise
|
a shade of blue tinged with green
|
May related with:
English | Vietnamese |
aqua regia
|
* danh từ
- (hoá học) nước cường |
aqua-vitae
|
* danh từ
- rượu mạnh (lấy ở nước cốt đầu tiên) |
sub-aqua
|
* tính từ
- (thể thao) dưới nước |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet