English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: aqua

Best translation match:
English Vietnamese
aqua
* danh từ
- số nhiều aquas
- nước

May be synonymous with:
English English
aqua; aquamarine; cobalt blue; greenish blue; peacock blue; turquoise
a shade of blue tinged with green

May related with:
English Vietnamese
aqua regia
* danh từ
- (hoá học) nước cường
aqua-vitae
* danh từ
- rượu mạnh (lấy ở nước cốt đầu tiên)
sub-aqua
* tính từ
- (thể thao) dưới nước
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: