English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: learned

Best translation match:
English Vietnamese
learned
* tính từ
- hay chữ, có học thức, thông thái, uyên bác
=a learned man+ nhà học giả
- của các nhà học giả; đòi hỏi học vấn
=learned professions+ nghề đòi hỏi có học vấn (như bác sĩ, luật sư...)

Probably related with:
English Vietnamese
learned
biê ; biê ́ t ră ; biê ́ t ră ̀ ; biê ́ ; biết rằng ; biết ; biết được càng ; biết được rằng ; biết được ; bài học rút ra ; bài học ; chiếc ; có học ; cũng biết rằng ; cũng học ; du ; dạy ; go ; hiểu biết ; hiểu ra ; hiểu rằng ; hiểu ; hiểu được ; ho ̣ c ; ho ̣ c đươ ; ho ̣ c đươ ̣ c ; học bài ; học bản tính ; học chơi ; học cách ; học hỏi ; học hỏi được ; học nhiều ; học như thế nào ; học như thế ; học như ; học thức ; học tập ; học từng được ; học ; học đươc ; học được là ; học được một ; học được rằng ; học được ; khám phá ra ; lùng ; lại được học ; mới học được ; n biê ́ t ră ; n biê ́ t ră ̀ ; nghe ; nghiệm ra ; ngộ ra ; nhận ra rằng ; nhận ra ; nhận thấy được ; nhận ; nhận được tin ; nhận được ; nhớ ; này biết được ; pha ; phát hiện ra ; phát hiện ; phải học ; ra ră ; ra ră ̀ ; ra để ; rút ra bài học ; rút ra ; rút ra được ; thu nhận ; thói ; thường học ; thấy ; thấy được rằng ; thấy được ; thầy ; thể rút ra bài học ; tìm hiểu ; tìm hiểu được ; tìm ra ; tôi đã học được ; tôi đã tìm hiểu ; tập ; tục ; từng học cách ; vừa học được ; đa ̃ ho ̣ c đươ ; điều có thể học được ; đã biết rằng ; đã biết ; đã biết được từ ; đã biết được ; đã có được ; đã dạy ; đã hiểu ; đã học bơi ; đã học cách ; đã học hỏi được ; đã học tập ; đã học ; đã học được cách ; đã học được một ; đã học được nhiều ; đã học được rằng ; đã học được từ một ; đã học được từ ; đã học được ; đã học được điều ; đã học được điều đó ; đã làm được ; đã nhận ra ; đã nhận thức được ; đã nhận được ; đã phát hiện ra ; đã rút ra được ; đã thấy được ; đã tiếp nhận ; đã tìm hiểu được ; đã tập ; đã ; đã được biết ; đã được học ; được biêt ; được biết ; được dạy ; được học là ; được học ; được ; đều học ; để ý ; đọc ; đọc được ; ̀ n biê ́ t ră ; ̀ n biê ́ t ră ̀ ; ̃ ho ̣ c đươ ;
learned
biê ; biê ́ t ră ; biê ́ t ră ̀ ; biê ́ ; biết rằng ; biết ; biết được càng ; biết được rằng ; biết được ; bài học rút ra ; bài học ; chiếc ; có học ; cũng biết rằng ; cũng học ; dạy ; go ; hiểu biết ; hiểu ra ; hiểu rằng ; hiểu ; hiểu được ; ho ; ho ̣ c ; ho ̣ c đươ ; ho ̣ ; hươ ; học bài ; học bản tính ; học chơi ; học cách ; học hỏi ; học hỏi được ; học nhiều ; học như thế nào ; học như thế ; học như ; học thức ; học tập ; học từng được ; học ; học đươc ; học được là ; học được một ; học được rằng ; học được ; khám phá ra ; không học ; kê ; lùng ; lại được học ; mới học được ; n biê ́ t ră ; nghe ; nghiên ; nghiệm ra ; ngộ ra ; nhận ra rằng ; nhận ra ; nhận thấy được ; nhận ; nhận được tin ; nhận được ; nhớ ; này biết được ; pha ; phát hiện ra ; phát hiện ; phải học ; ra ră ; ra ră ̀ ; rút ra bài học ; rút ra ; rút ra được ; sọ ra để ; thu nhận ; thói ; thường học ; thấy ; thấy được rằng ; thấy được ; thể rút ra bài học ; tìm hiểu ; tìm hiểu được ; tìm ra ; tôi đã học được ; tôi đã tìm hiểu ; tập ; tục ; từng học cách ; vừa học được ; điều có thể học được ; đoán ; đã biết rằng ; đã biết ; đã biết được từ ; đã biết được ; đã có được ; đã dạy ; đã hiểu ; đã học bơi ; đã học cách ; đã học hỏi được ; đã học tập ; đã học ; đã học được cách ; đã học được một ; đã học được nhiều ; đã học được rằng ; đã học được từ một ; đã học được từ ; đã học được ; đã học được điều ; đã học được điều đó ; đã làm được ; đã nhận ra ; đã nhận thức được ; đã nhận được ; đã phát hiện ra ; đã rút ra được ; đã thấy được ; đã tiếp nhận ; đã tìm hiểu được ; đã tập ; đã ; đã được biết ; đã được học ; được biêt ; được biết ; được dạy ; được học là ; được học ; được ; đều học ; để ý ; đọc ; đọc được ; ̃ ho ̣ c đươ ;

May be synonymous with:
English English
learned; erudite
having or showing profound knowledge
learned; knowing; knowledgeable; lettered; well-educated; well-read
highly educated; having extensive information or understanding
learned; conditioned
established by conditioning or learning

May related with:
English Vietnamese
book-learned
* tính từ
- có trí thức sách vở
learned
* tính từ
- hay chữ, có học thức, thông thái, uyên bác
=a learned man+ nhà học giả
- của các nhà học giả; đòi hỏi học vấn
=learned professions+ nghề đòi hỏi có học vấn (như bác sĩ, luật sư...)
learning
* danh từ
- sự học
- sự hiểu biết; kiến thức
=a man of great learning+ một người có kiến thức rộng, một học giả lớn
!the new learning
- thời kỳ phục hưng
- những môn học mới (đưa vào nước Anh trong (thế kỷ) 16 như tiếng Hy-lạp...)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: