English to Vietnamese
Search Query: lazy
Best translation match:
English | Vietnamese |
lazy
|
* tính từ
- lười biếng, biếng nhác |
Probably related with:
English | Vietnamese |
lazy
|
biếng lười ; biếng thôi ; biếng ; giận ; hay lười biếng ; i ; lười biếng ; lười chỉ có ; lười chỉ ; lười nhác ; lười nhát quá ; lười quá ; lười ; người lười biếng ; quá lười ; ta ; uể oải ; đáng ; đầu lười biếng ; đỡ lười ;
|
lazy
|
biếng lười ; biếng thôi ; biếng ; giận ; hay lười biếng ; i ; lươ ; lười biếng ; lười chỉ có ; lười chỉ ; lười nhác ; lười nhát quá ; lười quá ; lười ; người lười biếng ; nỗ ; quá lười ; ta ; uể oải ; đáng ; đầu lười biếng ; đỡ lười ;
|
May be synonymous with:
English | English |
lazy; faineant; indolent; otiose; slothful; work-shy
|
disinclined to work or exertion
|
May related with:
English | Vietnamese |
bone-lazy
|
-lazy)
/'boun'leizi/ * tính từ - lười chảy thây ra |
laziness
|
* danh từ
- sự lười biếng, sự biếng nhác |
lazy
|
* tính từ
- lười biếng, biếng nhác |
lazy susan
|
* danh từ
- khay tròn có nhiều ô |
lazy-bones
|
* danh từ
- anh chàng lười ngay xương, anh chàng đại lãn |
lazy-tongs
|
* danh từ
- kìm xếp |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet