English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: lavender

Best translation match:
English Vietnamese
lavender
* danh từ
- cây oải hương, hoa oải hương ((cũng) spike)
- màu hoa oải hương (xanh nhạt hơi pha đỏ)
- (như) lavender-water
!to be brought up in lavender
- được nuông chiều
!to lay [up] in lavender
- ướp hoa oải hương
- (thường), (nghĩa bóng) xếp lại để dành
* ngoại động từ
- xức nước oải hương, ướp hoa oải hương

Probably related with:
English Vietnamese
lavender
hoa oải hương ; hoa tím đó ; hoa uất kim hương ; màu hoa oải hương ; màu xanh ; oải hương ;
lavender
hoa oải hương ; hoa tím đó ; hoa uất kim hương ; màu hoa oải hương ; oải hương ;

May be synonymous with:
English English
lavender; lilac; lilac-colored
of a pale purple color

May related with:
English Vietnamese
lavender
* danh từ
- cây oải hương, hoa oải hương ((cũng) spike)
- màu hoa oải hương (xanh nhạt hơi pha đỏ)
- (như) lavender-water
!to be brought up in lavender
- được nuông chiều
!to lay [up] in lavender
- ướp hoa oải hương
- (thường), (nghĩa bóng) xếp lại để dành
* ngoại động từ
- xức nước oải hương, ướp hoa oải hương
lavender-water
* danh từ
- nước hoa oải hương
spike lavender
* danh từ
- cây oải hương
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: