English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: lavabo

Best translation match:
English Vietnamese
lavabo
* danh từ
- (tôn giáo) kinh rửa tay (đạo Thiên chúa); khăn lau tay (trong lễ rửa tay)
- bàn rửa mặt; giá chậu rửa mặt
- (số nhiều) nhà xí máy, nhà tiêu máy

May be synonymous with:
English English
lavabo; handbasin; wash-hand basin; washbasin; washbowl
a basin for washing the hands (`wash-hand basin' is a British expression)

May related with:
English Vietnamese
lavabo
* danh từ
- (tôn giáo) kinh rửa tay (đạo Thiên chúa); khăn lau tay (trong lễ rửa tay)
- bàn rửa mặt; giá chậu rửa mặt
- (số nhiều) nhà xí máy, nhà tiêu máy
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: