English to Vietnamese
Search Query: laudableness
Best translation match:
English | Vietnamese |
laudableness
|
* danh từ
- sự đáng tán dương, sự đáng ca ngợi, sự đáng khen ngợi |
May be synonymous with:
English | English |
laudableness; laudability; praiseworthiness
|
the quality of being worthy of praise
|
May related with:
English | Vietnamese |
laudability
|
* danh từ
- sự đáng tán dương, sự đáng ca ngợi, sự đáng khen ngợi |
laudable
|
* tính từ
- đáng tán dương, đáng ca ngợi, đáng khen ngợi |
laudableness
|
* danh từ
- sự đáng tán dương, sự đáng ca ngợi, sự đáng khen ngợi |
laudably
|
* phó từ
- đáng khen, đáng ca ngợi |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet