English to Vietnamese
Search Query: last
Best translation match:
English | Vietnamese |
last
|
* danh từ
- khuôn giày, cốt giày !to stick to one's lát - không dính vào những chuyện mà mình không biết * danh từ - lát (đơn vị đo trọng tải của tàu thuỷ, bằng 2000 kg) * danh từ - người cuối cùng, người sau cùng =to be the last to come+ là người đến sau cùng - lần cuối, lần sau cùng; giờ phút cuối cùng =to holf on to the last+ giữ vững cho đến phút cuối cùng =as I said in my last, I should come on Monday+ như tôi đã nói trong bức thư viết gần đây nhất, tôi sẽ tới vào thứ hai - lúc chết, lúc lâm chung =to be near one's last+ sắp chết - sức chịu đựng, sức bền bỉ !at last !at long last - sau hết, sau cùng, rốt cuộc !to look one's last on something - nhìn vật gì lần sau cùng !to (till) the last - đén cùng, đến giờ chót, đến hơi thở cuối cùng =to fight to the last+ chiến đấu đến hơi thở cuối cùng * tính từ, số nhiều của late - cuối cùng, sau chót, sau rốt =the last page of a book+ trang cuối cùng của quyển sách - vừa qua, qua, trước =last night+ đêm qua =last mouth+ tháng trước =last week+ tuần trước =last year+ năm ngoái - gần đây nhất, mới nhất, cuối cùng =last news+ tin tức mới nhất =the last word in science+ thành tựu mới nhất của khoa học - vô cùng, cực kỳ, rất mực, tột bực =a question of the last importance+ một vấn đề cực kỳ quan trọng - cuối cùng, rốt cùng, dứt khoát =I have said my last word on the matter+ tôi đã nói dứt khoát về vấn đề đó - không thích hợp nhất, không thích nhất, không muốn nhất =that's the last thing I'll do+ đó là cái điều mà tôi sẽ không bao giờ làm !last but not least - cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng * phó từ, cấp cao nhất của late - cuối cùng, sau cùng, lần cuối =when did you see him last?+ lần cuối cùng anh gặp hắn là khi nào? * động từ - tồn tại, kéo dài; giữ lâu bền, để lâu; đủ cho dùng =to last out the night+ kéo dài hết đêm; sống qua đêm (người bệnh) =these boots will not last+ những đôi giày ống này sẽ không bền =this wine will not last+ thứ rượu vang này không để lâu được =this sum will last me three weeks+ số tiền này đủ cho tôi chi dùng trong ba tuần |
Probably related with:
English | Vietnamese |
last
|
buổi sáng cuối cùng ; bám chặt vào ; bền ; bữa tối ; chuyến ; cháy ; chê ; chê ́ ; chót ; chấm dứt ; chỉ ; chịu nổi ; chịu ; chịu được qua ; cu ; cu ̉ ; cuô ; cuô ́ i cu ; cuô ́ i cu ̀ ; cuô ́ i ; cuối cùng cho ; cuối cùng còn lại ; cuối cùng còn ; cuối cùng cũng ; cuối cùng của ; cuối cùng không ; cuối cùng mà ; cuối cùng rồi ; cuối cùng tôi ; cuối cùng vọng ; cuối cùng ; cuối cùng đây ; cuối cùng đã ; cuối cùng đó ; cuối cùng đến ; cuối cùng ở đây ; cuối của ; cuối này ; cuối rồi ; cuối ; cuối đây ; cuối đó ; cuối được không ; cuối được ; cuối đời ; cà ; còn lại cuối cùng ; còn lại ; còn ; có ; cùng kỳ ; cùng nhau ; cùng ; cũ ; cũng ; cơ ; cầm cự ; cụ ; của ; duy nhất còn sót lại ; duy nhất còn sót ; duy nhất ; duy trì ; duy trì được ; duệ ; dài lâu ; dài sau cùng ; dùng ; dẻo ; dịp cuối ; giờ mới ; gần nhất ; gần ; gần đây nhất ; gần đây ; hết ; họ ; hồi ; i cu ; i cuô ́ i cu ; i cuô ́ i cu ̀ ; i qua ; ke ; ke ́ ; không tan ; không ; kéo dài hơn ; kéo dài lâu ; kéo dài mãi ; kéo dài từ ; kéo dài ; kéo dài âu ; kéo dài được bao lâu ; kéo dài được ; kéo ; kết thúc ; lan cuối ; là ; lâ ; lâu dài ; lâu ; lúc trước ; lươ ̣ t cuô ́ i ; lại lần cuối cùng ; lại vừa ; lại ; lại đây lâu ; lại đây ; lần chót ; lần cuối cùng người ta ; lần cuối cùng người ; lần cuối cùng ; lần cuối tôi ; lần cuối ; lần nữa ; lần sau cuối ; lần sau cùng ; lần trước mà ; lần trước ; lần ; mãi ; mùa ; mới nhất ; mới ; ngoa ; ngoa ́ ; ngoái ; nhiệm vụ cuối cùng ; nhất mà ; nhất ; nãy ; năm cuối ; năm ngoái ; năm sau ; năm trước ; năm ; nơi ; nốt ; nữa ; pháp cuối cùng ; phát cuối ; phát ; phút cuối ; qua khong ; qua không ; qua nổi ; qua vào ; qua ; qua đời ; qua ́ ; rao ; rốt ; rồi ; sau chót ; sau cuối ; sau cùng cũng ; sau cùng ; sau cũng của ; sau cũng ; sau rốt ; sau vụ ; sau ; sau đó ; siêu ; suô ; suô ́ t ; suô ́ ; suốt ; sống lần cuối ; sống nổi ; sống sót ; sống ; sống được quá ; sống được từ ; t cu ; t cu ̉ ; t ; tan ; theo như ; theo ; thua ; tháng sau ; tháng ; thân cuối cùng ; thì ; thúc ; thứ ; tiết cuối ; tiền ; trong ; trăn ; trước của ; trước gần đây nhất ; trước rồi ; trước thì ; trước ; trước đây ; trước đó ; trước đấy ; trải qua ; trở lại đây ; trở ; trụ nổi ; trụ ; trụ được quá ; trụ được ; tuần ; tối ; tồn tại lâu ; tồn tại ; tồn tại được ; tồn ; tới sau ; tới ; từ trước ; từ ; vào cuối cùng ; vào cuối ; vào ; vòng ; vượt qua ; vừa qua ; vừa rồi ; vừa ; vừa được ; xong ; xài ; ác ; đi theo ; điếu cuối cùng ; đoạt ; đây lâu ; đây ; đã qua ; được lâu ; được sống lần cuối ; được ; đạn cuối cùng ; đến cuối ; đến cùng ; đợi cuối cùng ; đứa ; ́ i cu ; ́ i ; ́ t cu ; ́ t cu ̉ ; ̣ t ; ở cuối ; ở trong ; ở trong đó ;
|
last
|
bourne ; buổi sáng cuối cùng ; bám chặt vào ; bây ; bền ; bữa tối ; c ; chiu ; chuyến ; cháy ; chê ; chê ́ ; chót ; chấm dứt ; chỉ ; chịu nổi ; chịu ; chịu được qua ; chốn ; cu ; cuói ; cuô ; cuô ́ i cu ; cuô ́ i ; cuô ́ ; cuối cùng cho ; cuối cùng còn lại ; cuối cùng còn ; cuối cùng cũng ; cuối cùng của ; cuối cùng không ; cuối cùng mà ; cuối cùng rồi ; cuối cùng tôi ; cuối cùng vọng ; cuối cùng ; cuối cùng đây ; cuối cùng đã ; cuối cùng đó ; cuối cùng đến ; cuối cùng ở đây ; cuối của ; cuối này ; cuối rồi ; cuối ; cuối đây ; cuối đó ; cuối được không ; cuối được ; cuối đời ; cà ; còn lại cuối cùng ; còn lại ; còn ; có ; cô đây ; cùng kỳ ; cùng nhau ; cùng ; cũ ; cơ ; cầm cự ; cụ ; của ; cự ; diê ; duy nhất còn sót lại ; duy nhất còn sót ; duy trì ; duy trì được ; duệ ; dài lâu ; dài sau cùng ; dùng ; dẫu ; dẻo ; dứt ; giờ mới ; giữ danh hiệu ; giữ danh hiệu ấy ; gấu ; gần nhất ; gần ; gần đây nhất ; gần đây ; ho ; hùng ; hơn ; hết ; họ không ; họ ; hồi ; i qua ; ke ; ke ́ ; khoảnh ; không tan ; không ; kéo dài hơn ; kéo dài lâu ; kéo dài mãi ; kéo dài từ ; kéo dài ; kéo dài âu ; kéo dài được bao lâu ; kéo dài được ; kéo ; kết thúc ; l ; lan cuối ; lu ; là ; lâ ; lâu dài ; lâu ; lúc trước ; lại lần cuối cùng ; lại vừa ; lại ; lại đây lâu ; lần chót ; lần cuối cùng người ta ; lần cuối cùng người ; lần cuối cùng ; lần cuối tôi ; lần cuối ; lần nữa ; lần sau cuối ; lần sau cùng ; lần trước mà ; lần trước ; lần ; mãi ; mùa ; mă ; mới nhất ; mới ; nay ; nghiê ; ngoa ; ngoa ́ ; ngoái ; ngờ ; nhiệm vụ cuối cùng ; nhất mà ; nhất ; nãy ; năm cuối ; năm ngoái ; năm sau ; năm trước ; năm ; nơi ; nốt ; nữa ; pháp cuối cùng ; phát cuối ; phút cuối ; qua khong ; qua không ; qua nổi ; qua vào ; qua ; qua đời ; qua ́ ; rao ; rome ; rốt ; rồi ; rồi đấy ; sau chót ; sau cuối ; sau cùng cũng ; sau cùng ; sau cũng của ; sau cũng ; sau rốt ; sau vụ ; sau ; sau đó ; siêu ; suô ; suô ́ t ; suô ́ ; suốt ; sót ; sẽ ; sống lần cuối ; sống nổi ; sống sót ; sống ; sống được quá ; sống được từ ; t ; tan ; theo như ; theo ; thua ; tháng sau ; tháng ; thân cuối cùng ; thì ; thúc ; thứ ; tiết cuối ; tiền ; tra ; trong ; tráng ; trăn ; trước của ; trước gần đây nhất ; trước rồi ; trước thì ; trước ; trước đây ; trước đó ; trước đấy ; trải qua ; trọi rồi ; trở lại đây ; trở ; trụ nổi ; trụ ; trụ được quá ; trụ được ; tuâ ; tuâ ̀ n ; tuâ ̀ ; tuần trước ; tuần ; tại ; tối ; tồn tại lâu ; tồn tại ; tồn tại được ; tồn ; tới sau ; tới ; từ trước ; từ ; vào cuối cùng ; vào cuối ; vào ; vòng ; vũ ; vượt qua ; vậy ; vừa qua ; vừa rồi ; vừa ; xong ; xài ; ác ; đang chốn ; đi theo ; điếu cuối cùng ; đoạt ; đây lâu ; đây ; đã qua ; đã ; được lâu ; được sống lần cuối ; được ; đạn cuối cùng ; đến cuối ; định ; đợi cuối cùng ; đứa ; ́ chiu ; ̃ ; ̉ cuô ́ i ; ̣ t ; ở cuối ; ở trong ; ở trong đó ;
|
May be synonymous with:
English | English |
last; close; conclusion; finale; finis; finish; stopping point
|
the temporal end; the concluding time
|
last; death
|
the time at which life ends; continuing until dead
|
last; end; final stage
|
the concluding parts of an event or occurrence
|
last; endure
|
persist for a specified period of time
|
last; endure; go; hold out; hold up; live; live on; survive
|
continue to live through hardship or adversity
|
last; concluding; final; terminal
|
occurring at or forming an end or termination
|
last; final; net
|
conclusive in a process or progression
|
last; utmost
|
highest in extent or degree
|
last; final
|
not to be altered or undone
|
last; last-place; lowest
|
lowest in rank or importance
|
last; finally; in conclusion; lastly
|
the item at the end
|
May related with:
English | Vietnamese |
lasting
|
* danh từ
- vải latinh (một loại vải bán) * tính từ - bền vững, lâu dài, trường cửu =lasting peace+ nền hoà bình bền vững - chịu lâu, để được lâu, giữ được lâu |
lastingness
|
* danh từ
- tính bền vững, tính lâu dài, tính trường cửu - sự chịu lâu, sự để được lâu, sự giữ được lâu |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet