English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: lash

Best translation match:
English Vietnamese
lash
* danh từ
- dây buộc ở đầu roi
- cái roi
- cái đánh, cái quất; sự đánh, sự quất bằng roi
=to be sentencel to the lash+ bị phạt roi, bị phạt đòn
- lông mi ((cũng) eye lash)
- sự mắng nhiếc, sự xỉ vả; sự chỉ trích, sự đả kích
=to be under the lash+ bị đả kích gay gắt
* động từ
- đánh, quất
=to lash a horse across the back with a whip+ quất roi vào lưng ngựa
=to lash its tail+ quất đuôi vào hông (thú)
=to lash against the windows+ tạt mạnh vào cửa sổ (mưa)
=to lash [against] the shore+ đánh vào bờ, đập vào bờ (sóng)
- kích thích, kích động
=speaker lashes audience into a fury+ diễn giả kích động những người nghe làm cho họ phẫn nộ
- mắng nhiếc, xỉ vả; chỉ trích, đả kích
- buộc, trôi
=to lash two things together+ buộc hai cái lại với nhau
!to lash out
- đá bất ngờ (ngựa)
!to lash out at someone
- chửi mắng như tát nước vào mặt ai
!to lash out into strong language
- chửi rủa một thôi một hồi

May be synonymous with:
English English
lash; cilium; eyelash
any of the short curved hairs that grow from the edges of the eyelids
lash; thong
leather strip that forms the flexible part of a whip
lash; whip; whiplash
a quick blow delivered with a whip or whiplike object
lash; flog; lather; slash; strap; trounce; welt; whip
beat severely with a whip or rod
lash; whip
strike as if by whipping

May related with:
English Vietnamese
back-lash
* danh từ
- (kỹ thuật) khe, khe hở
- sự giật lùi (bánh xe)
lashing
* danh từ
- sự đánh đập, sự quất bằng roi
- sự mắng nhiếc, sự xỉ vả; sự chỉ trích, sự đả kích
- dây buộc (thuyền)
- (số nhiều) (từ lóng) rất nhiều
=lashings of meat+ rất nhiều thịt
back lash potential
- (Tech) điện thế lưới ngược
back lash
- (Tech) voltage điện áp lưới ngược
lash-up
* danh từ
- Cái thay thế tạm thời; cái dùng tam thời
* tính từ
- tạm thời thay thế
lashings
* danh từ
- Nhiều; thừa mứa
= lashings of domestic hot water+có rất nhiều nước nóng ở nhà
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: