English to Vietnamese
Search Query: language
Best translation match:
English | Vietnamese |
language
|
* danh từ
- tiếng, ngôn ngữ =foreign languages+ tiếng nước ngoài =the language of diplomacy+ ngôn ngữ ngoại giao =dead language+ từ ngữ =living language+ sinh ngữ - lời nói =bad language+ lời nói thô tục, lời nói thô bỉ - cách diễn đạt, cách ăn nói |
Probably related with:
English | Vietnamese |
language
|
bạn nói ; bằng ngôn ngữ ; bổng ; chit mèo ; chữ ; có ngôn ngữ ; diễn đạt ; dạng ngôn ngữ ; ghê ; gìn tiếng ; là ngôn ngữ ; lư ; lời lẽ ; một ngôn ngữ ; một thứ tiếng nào hết ; một thứ tiếng nào ; một thứ tiếng ; ngoại ngữ ; ngôn ngư ; ngôn ngư ̃ ; ngôn ngữ bằng ; ngôn ngữ lại ; ngôn ngữ mà ; ngôn ngữ viết ; ngôn ngữ ; ngôn từ ; ngư ; ngư ̃ ; ngữ hay không ; ngữ hay ; ngữ mà mình sử dụng ; ngữ này ; ngữ ; ngữ đó ; nhờ ; những lời lẽ ; nói chung ; nói năng đàng hoàng ; nói tiếng ; nói ; thẩm ; thứ ngôn ngữ ; thứ tiếng ; tiê ; tiê ́ ng nươ ; tiê ́ ; tiếng mà ; tiếng mẹ đẻ ; tiếng nói chung của ; tiếng nói ; tiếng trung ; tiếng ; tục ; từ ngữ ; ăn nói ; đạt ; đứng ;
|
language
|
bạn nói ; bằng ngôn ngữ ; bổng ; chit mèo ; chữ ; có ngôn ngữ ; cấu ; diễn đạt ; dạng ngôn ngữ ; ghê ; gìn tiếng ; hắn ; là ngôn ngữ ; lư ; lẽ ; lời lẽ ; một ngôn ngữ ; một thứ tiếng nào hết ; một thứ tiếng nào ; một thứ tiếng ; ngoại ngữ ; ngôn ngư ; ngôn ngư ̃ ; ngôn ngữ bằng ; ngôn ngữ lại ; ngôn ngữ mà ; ngôn ngữ viết ; ngôn ngữ ; ngôn từ ; ngôn ; ngữ hay không ; ngữ hay ; ngữ mà mình sử dụng ; ngữ này ; ngữ ; ngữ đó ; nhờ ; những lời lẽ ; nói chung ; nói năng đàng hoàng ; nói tiếng ; nói ; pop ; through ; thẩm ; thứ ngôn ngữ ; thứ tiếng ; tiê ; tiê ́ ng nươ ; tiê ́ ; tiếng mà ; tiếng nói chung của ; tiếng nói ; tiếng trung ; tiếng ; tục ; từ ngữ ; ăn nói ; đạt ; đứng ;
|
May be synonymous with:
English | English |
language; linguistic communication
|
a systematic means of communicating by the use of sounds or conventional symbols
|
language; oral communication; speech; speech communication; spoken communication; spoken language; voice communication
|
(language) communication by word of mouth
|
language; lyric; words
|
the text of a popular song or musical-comedy number
|
language; linguistic process
|
the cognitive processes involved in producing and understanding linguistic communication
|
language; speech
|
the mental faculty or power of vocal communication
|
language; nomenclature; terminology
|
a system of words used to name things in a particular discipline
|
May related with:
English | Vietnamese |
finger-language
|
-language) /'fiɳgə,læɳgwidʤ/
* danh từ - ngôn ngữ kỳ diệu của người điếc |
language
|
* danh từ
- tiếng, ngôn ngữ =foreign languages+ tiếng nước ngoài =the language of diplomacy+ ngôn ngữ ngoại giao =dead language+ từ ngữ =living language+ sinh ngữ - lời nói =bad language+ lời nói thô tục, lời nói thô bỉ - cách diễn đạt, cách ăn nói |
language arts
|
* danh từ
- các môn để luyện tiếng Anh (ở trường trung học, như chính tả, tập đọc, làm văn, tranh luận, đóng kịch) |
lip-language
|
* danh từ
- ngôn ngữ bằng môi |
sign-language
|
* danh từ
- ngôn ngữ ước hiệu |
4th generation language (4gl)
|
- (Tech) Ngôn ngữ Thế hệ Thứ tư
|
application language
|
- (Tech) ngôn ngữ ứng dụng
|
application-oriented language
|
- (Tech) ngôn ngữ hướng dụng
|
artificial language
|
- (Tech) ngôn ngữ nhân tạo
|
assembler language
|
- (Tech) hợp ngữ, ngôn ngữ (chương trình) tổ hợp
|
assembly language
|
- (Tech) hợp ngữ, ngôn ngữ tổ hợp
|
authoring language
|
- (Tech) ngôn ngữ trứ tác
|
common language
|
- (Tech) ngôn ngữ chung, ngôn ngữ thông dụng
|
compiled language
|
- (Tech) ngôn ngữ biên dịch
|
compiler language
|
- (Tech) ngôn ngữ để viết bộ biên dịch
|
computation language
|
- (Tech) ngôn ngữ tính toán
|
computer hardware description language (chdl)
|
- (Tech) ngôn ngữ diễn tả cương kiện máy điện toán
|
computer language
|
- (Tech) ngôn ngữ điện toán
|
computer programming language
|
- (Tech) ngôn ngữ thảo chương điện toán
|
computer-dependent language
|
- (Tech) ngôn ngữ phụ thuộc máy điện toán
|
computer-independent language
|
- (Tech) ngôn ngữ không phụ thuộc vào máy điện toán
|
computer-oriented language
|
- (Tech) ngôn ngữ hướng máy điện toán
|
computer-sensitive language
|
- (Tech) ngôn ngữ nhạy cảm/phụ thuộc máy điện toán
|
context-free language
|
- (Tech) ngôn ngữ phi ngữ cảnh
|
conversational language
|
- (Tech) ngôn ngữ đối thoại
|
data definition language (?l)
|
- (Tech) ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu
|
design language
|
- (Tech) ngôn ngữ thiết kế
|
formal language
|
- (Tech) ký ngữ hình thức
|
fourth-generation language
|
- (Tech) chương ngữ thế hệ thứ tư
|
bad language
|
* danh từ
- lời nói thô tục |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet