English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: landlord

Best translation match:
English Vietnamese
landlord
* danh từ
- chủ nhà (nhà cho thuê)
- chủ quán trọ, chủ khách sạn
- địa ch

Probably related with:
English Vietnamese
landlord
chủ nhà ; chủ ; chủ đất ; hợp pháp ; thuê nhà ; tới sửa giúp ; ông chủ đất ; địa chủ ;
landlord
chủ nhà ; chủ ; chủ đất ; thuê nhà ; tới sửa giúp ; ông chủ đất ;

May related with:
English Vietnamese
ground landlord
* danh từ
- chủ cho thuê đất để xây dựng
landlordism
* danh từ
- chế độ địa chủ, chế độ chiếm hữu ruộng đất
absentee landlord
- (Econ) Địa chủ (chủ bất động sản) cách biệt
+ Người chủ sở hữu đất hoặc nhà sống ở một nơi xa bất động sản của mình, thu tiền thuê và quản lý việc kinh doanh của mình thông qua trung gian hay người đại diện.
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: