English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: landlady

Best translation match:
English Vietnamese
landlady
* danh từ
- bà chủ nhà (nhà cho thuê)
- bà chủ nhà trọ, bà chủ khách sạn
- mụ địa ch

Probably related with:
English Vietnamese
landlady
bà chủ nhà ; chủ nhà thôi ; chủ nhà ; chủ ; mụ giặt ủi ;
landlady
bà chủ nhà ; chủ nhà thôi ; chủ nhà ; chủ ; mụ giặt ủi ; râ ; ̉ râ ;

May related with:
English Vietnamese
landlady
* danh từ
- bà chủ nhà (nhà cho thuê)
- bà chủ nhà trọ, bà chủ khách sạn
- mụ địa ch
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: