English to Vietnamese
Search Query: laminal
Best translation match:
English | Vietnamese |
laminal
|
* tính từ
- thành phiến, thành lá, thành lớp |
May be synonymous with:
English | English |
laminal; laminar
|
arranged in or consisting of laminae
|
May related with:
English | Vietnamese |
laminable
|
* tính từ
- cán mỏng được, dát mỏng được |
laminal
|
* tính từ
- thành phiến, thành lá, thành lớp |
laminate
|
* động từ
- cán mỏng, dát mỏng |
laminated
|
* tính từ
- thành phiến, thành lá, gồm những phiến, gồm những lá |
lamination
|
* danh từ
- sự cán mỏng, sự dát mỏng |
laminator
|
* danh từhư laminating-machine
- như laminating-machine |
laminitis
|
* danh từ
- bệnh viêm móng ngựa |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet