English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: lameness

Best translation match:
English Vietnamese
lameness
* danh từ
- sự què quặt, sự đi khập khiễng
- tính không chỉnh, tính không thoả đáng (lý lẽ...)

May be synonymous with:
English English
lameness; claudication; gameness; gimp; gimpiness; limping
disability of walking due to crippling of the legs or feet

May related with:
English Vietnamese
lameness
* danh từ
- sự què quặt, sự đi khập khiễng
- tính không chỉnh, tính không thoả đáng (lý lẽ...)
lame-duck
- vịt què
- người sắp hết nhiệm kỳ (tổng thống)
lamed
* danh từ
- chữ cái thứ 12 trong tự mẫu Hebrơ (Do Thái)
lamely
* phó từ
- què quặt, khập khiểng
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: