English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: lakh

Best translation match:
English Vietnamese
lakh
* danh từ
- cánh kiến đỏ
- sơn
* danh từ+ (lakh) /lɑ:k/
- (Ânh-Ân) mười vạn ((thường) nói về đồng rupi)
* danh từ
- sữa ((viết tắt) trong đơn thuốc)

May be synonymous with:
English English
lakh; 100000; hundred thousand
the cardinal number that is the fifth power of ten

May related with:
English Vietnamese
lakh
* danh từ
- cánh kiến đỏ
- sơn
* danh từ+ (lakh) /lɑ:k/
- (Ânh-Ân) mười vạn ((thường) nói về đồng rupi)
* danh từ
- sữa ((viết tắt) trong đơn thuốc)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: