English to Vietnamese
Search Query: laicisation
Best translation match:
English | Vietnamese |
laicisation
|
* danh từ
- sự tách khỏi giáo hội, sự dứt quan hệ với giáo hội; sự làm trở thành phi giáo hội |
May related with:
English | Vietnamese |
laicization
|
* danh từ
- sự tách khỏi giáo hội, sự dứt quan hệ với giáo hội; sự làm trở thành phi giáo hội |
laicize
|
* ngoại động từ
- tách khỏi giáo hội, dứt quan hệ với giáo hội; làm trở thành phi giáo hội =to laicize the school+ làm cho nhà trường trở thành phi giáo hội |
laicisation
|
* danh từ
- sự tách khỏi giáo hội, sự dứt quan hệ với giáo hội; sự làm trở thành phi giáo hội |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet