English to Vietnamese
Search Query: kvetch
Best translation match:
English | Vietnamese |
kvetch
|
* nội động từ
- (từ lóng) than phiền, kêu ca - đau quặn, đau thắt |
May be synonymous with:
English | English |
kvetch; complain; kick; plain; quetch; sound off
|
express complaints, discontent, displeasure, or unhappiness
|
May related with:
English | Vietnamese |
kvetch
|
* nội động từ
- (từ lóng) than phiền, kêu ca - đau quặn, đau thắt |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet