English to Vietnamese
Search Query: kris
Best translation match:
English | Vietnamese |
kris
|
* danh từ
- dao găm của người Mã Lai |
May be synonymous with:
English | English |
kris; crease; creese
|
a Malayan dagger with a wavy blade
|
May related with:
English | Vietnamese |
kris
|
* danh từ
- dao găm của người Mã Lai |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet