English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: knowledgeably

Best translation match:
English Vietnamese
knowledgeably
* phó từ
- thông thạo, thành thạo, am tường

May related with:
English Vietnamese
knowledge
* danh từ
- sự biết
=to have no knowledge of+ không biết về
=to my knowledge+ theo tôi biết
=it came to my knowledge that+ tôi được biết rằng
=without my knowledge+ tôi không hay biết
=not to my knowledge+ theo tôi biết thì không
- sự nhận biết, sự nhận ra
=he has grown out of all knowledge+ nó lớn quá không nhận ra được nữa
- sự quen biết
=my knowledge of Mr. B is slight+ tôi chỉ quen sơ sơ ông B
- sự hiểu biết, tri thức, kiến thức; học thức
=to have a good knowledge of English+ giỏi tiếng Anh
=wide knowledge+ kiến thức rộng
=in every branch of knowledge+ trong mọi lĩnh vực tri thức
=knowledge is power+ tri thức là sức mạnh
- tin, tin tức
=the knowledge of victory soon spread+ tin chiến thắng đi lan nhanh
knowledgeable
* tính từ
- (thông tục) thông thạo, biết nhiều
knowledgeability
- xem knowledgeable
knowledgeableness
- xem knowledgeable
knowledgeably
* phó từ
- thông thạo, thành thạo, am tường
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: