English to Vietnamese
Search Query: knee
Best translation match:
English | Vietnamese |
knee
|
* danh từ
- đầu gối =up to one's knee+ đến tận đầu gối - chỗ đầu gối quần =the trousers bulge at the knees+ quần phồng ra ở chỗ đầu gối - (kỹ thuật) khuỷu, khớp xoay - chân quỳ hình thước thợ ((cũng) knee bracket); thanh (sắt, gỗ) uốn gãy góc !to bend the knee to somebody - quỳ gối trước ai !to bow the knee before somebody - chịu phục tùng ai, chịu khuất phục trước người nào !to bring someone to his knees - bắt ai phải quỳ gối, bắt ai phải đầu hàng !to get ogg one's knees - đứng dậy (sau khi quỳ) !to give (offer) a knee to somebody - giúp đỡ ai, phụ tá ai - (thể dục,thể thao) đỡ (một võ sĩ quyền Anh) cho quỳ xuống giữa hai hiệp đấu !to go on one's knees - quỳ gối !to go on one's knees to somebody - quỳ gối trước ai, quỵ luỵ ai, van nài ai !on one's knees - quỳ gối, quỵ luỵ, van nài, hạ mình !on hands and knees - bỏ !it is on the knees of the gods - còn chưa rõ, chưa biết, chưa chắc chắn * ngoại động từ - hích bằng đầu gối, đụng bằng đầu gối - làm chắc (khung...) bằng sắt thước thợ - (thông tục) làm phồng (quần) ở chỗ đầu gối |
Probably related with:
English | Vietnamese |
knee
|
bên ; chân ; chân đau ; cái đầu gối ; gối ; khớp gối ; khớp ; lên gối ; xuống ; đầu gối cuả ; đầu gối của ; đầu gối mày ; đầu gối thì lượm ; đầu gối ;
|
knee
|
bên ; chân ; cái đầu gối ; gối ; khớp gối ; khớp ; lên gối ; xuống ; đầu gối cuả ; đầu gối của ; đầu gối mày ; đầu gối thì lượm ; đầu gối ;
|
May be synonymous with:
English | English |
knee; articulatio genus; genu; human knee; knee joint
|
hinge joint in the human leg connecting the tibia and fibula with the femur and protected in front by the patella
|
knee; stifle
|
joint between the femur and tibia in a quadruped; corresponds to the human knee
|
May related with:
English | Vietnamese |
knee-boot
|
* danh từ
- giày ống (đến tận gần đầu gối) |
knee-breeches
|
* danh từ số nhiều
- quần ngắn đến tận gần đầu gối (khác với quần sóoc) |
knee-cap
|
* danh từ
- (giải phẫu) xương bánh chè (ở đầu gối) ((cũng) knee-pan) - miếng đệm đầu gối (vải, cao su hoặc da để bảo vệ đầu gối) ((cũng) knee-pad) |
knee-deep
|
* tính từ
- sâu đến tận đầu gối |
knee-high
|
* tính từ
- cao đến đầu gối !knee-high to a mosquito (a grasshopper, a duck) -(đùa cợt) bé tí, lùn tịt |
knee-hole
|
* danh từ
- chỗ đút đầu gối (chỗ trống ở giữa hai ngăn tủ ở bàn viết để cho đầu gối vào =knee-hole table+ bàn tủ (bàn giấy có hai ngăn tủ hai bên, ở giữa có chỗ trống để khi ngồi cho đầu gối vào) |
knee-jerk
|
* danh từ
- (y học) phản xạ bánh chè |
knee-joint
|
* danh từ
- (giải phẫu) khớp đầu gối - (kỹ thuật) mối ghép đòn khuỷ |
knee-pad
|
* danh từ
- miếng đệm đầu gối (vải, cao su hoặc da để bảo vệ đầu gối) ((cũng) knee-cap) |
knee-pan
|
* danh từ
- (giải phẫu) xương bánh chè (ở đầu gối) ((cũng) knee-cap) |
knee breeches
|
* danh từ
- quần ngắn tới đầu gối |
knee-length
|
* tính từ
- dài đến đầu gối |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet