English to Vietnamese
Search Query: kindly
Best translation match:
English | Vietnamese |
kindly
|
* tính từ
- tử tế, tốt bụng =a kindly hear+ một tấm lòng tốt - thân ái, thân mật - dễ chịu (khí hậu...) - (từ cổ,nghĩa cổ) gốc ở, vốn sinh ở =a kindly Scott+ một người gốc ở Ê-cốt * phó từ - tử tế, ân cần - thân ái =to speak kindly+ nói một cách thân ái - vui lòng, làm ơn (xã giao hoặc mỉa) =will (would) you kindly tell me the time?+ xin ông vui lòng cho biết bây giờ mấy giờ? - dễ dàng, tự nhiên; lấy làm vui thích =to take kindly to one's duties+ bắt tay vào nhiệm vụ một cách dễ dàng |
Probably related with:
English | Vietnamese |
kindly
|
chê tôi ; cách tế nhị ; dùm tôi ; hơi ; lòng tốt ; lòng ; lă ; lấy lòng ; một cách tử tế ; nhiều ; thiện ; thiệt tình ; thân thiện ; thân ái ; tốt bụng khi ; tốt thôi ; tốt đẹp ; tử tế ; vui lòng ; vui vẻ ; xin ; đã ; ơn ;
|
kindly
|
chê tôi ; cách tế nhị ; dùm tôi ; hơi ; lòng tốt ; lòng ; lă ; lấy lòng ; một cách tử tế ; nhiều ; thiện ; thiệt tình ; thân thiện ; thân ái ; tốt bụng khi ; tốt thôi ; tốt đẹp ; tử tế ; vui lòng ; vui vẻ ; xin ; đã ; ơn ;
|
May be synonymous with:
English | English |
kindly; benevolent; charitable; good-hearted; large-hearted; openhearted; sympathetic
|
showing or motivated by sympathy and understanding and generosity
|
May related with:
English | Vietnamese |
kindliness
|
* danh từ
- lòng tốt - sự dễ chịu (của khí hậu); vẻ đẹp (của phong cảnh) |
kindly
|
* tính từ
- tử tế, tốt bụng =a kindly hear+ một tấm lòng tốt - thân ái, thân mật - dễ chịu (khí hậu...) - (từ cổ,nghĩa cổ) gốc ở, vốn sinh ở =a kindly Scott+ một người gốc ở Ê-cốt * phó từ - tử tế, ân cần - thân ái =to speak kindly+ nói một cách thân ái - vui lòng, làm ơn (xã giao hoặc mỉa) =will (would) you kindly tell me the time?+ xin ông vui lòng cho biết bây giờ mấy giờ? - dễ dàng, tự nhiên; lấy làm vui thích =to take kindly to one's duties+ bắt tay vào nhiệm vụ một cách dễ dàng |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet