English to Vietnamese
Search Query: keyboarder
Best translation match:
English | Vietnamese |
keyboarder
|
* danh từ
- người sử dụng bàn phím |
May related with:
English | Vietnamese |
alphameric keyboard = alphanumeric keyboard
|
|
alphanumeric keyboard
|
- (Tech) bàn phím chữ-số
|
computer keyboard
|
- (Tech) bàn phím máy điện toán
|
detachable keyboard
|
- (Tech) bàn phím tách rời được, bàn phím khả phân
|
enhanced keyboard
|
- (Tech) bàn phím tăng cường
|
chiclet keyboard
|
- bàn phím Chiclet
|
keyboarder
|
* danh từ
- người sử dụng bàn phím |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet