English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: kettle

Best translation match:
English Vietnamese
kettle
* danh từ
- ấm đun nước
!pretty (fine, nice) kettle of fish
- tình thế rất khó xử, việc rắc rối

Probably related with:
English Vietnamese
kettle
sôi ; ấm ;
kettle
sôi ; ấm ;

May be synonymous with:
English English
kettle; boiler
a metal pot for stewing or boiling; usually has a lid
kettle; kettleful
the quantity a kettle will hold
kettle; kettle hole
(geology) a hollow (typically filled by a lake) that results from the melting of a mass of ice trapped in glacial deposits
kettle; kettledrum; timpani; tympani; tympanum
a large hemispherical brass or copper percussion instrument with a drumhead that can be tuned by adjusting the tension on it

May related with:
English Vietnamese
fish-kettle
* danh từ
- nồi kho cá, xoong nấu cá (hình bầu dục)
kettle
* danh từ
- ấm đun nước
!pretty (fine, nice) kettle of fish
- tình thế rất khó xử, việc rắc rối
kettle-drum
* danh từ
- (âm nhạc) trống định âm
- tiệc trà lớn vào buổi chiều
kettle-drummer
* danh từ
- (âm nhạc) người chơi trống định âm
kettle-holder
* danh từ
- đồ lót quai ấm (cho đỡ nóng tay)
tea-kettle
* danh từ
- ấm nấu nước pha trà
tin-kettle
* danh từ
- ấm thiếc
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: